Mặc dù Nhật Bản được đánh giá là một quốc gia tương đối an toàn về mặt tội phạm, nhưng các trường hợp khẩn cấp và thảm họa vẫn có thể xảy ra. Dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu tiếng Nhật cơ bản sử dụng khi gặp tình huống nguy hiểm.
Gọi tổng đài khẩn cấp để được giúp đỡ
Ở Nhật Bản, có 3 số điện thoại chính để gọi trong trường hợp khẩn cấp.
- Gọi 110: nếu bạn cần báo cảnh sát nếu bạn gặp nguy cấp, muốn báo cáo tội phạm…
- Gọi 118: nếu tội phạm hoặc tai nạn xảy ra trên biển, cần gọi cho Cảnh sát biển Nhật Bản bằng số 118.
- Gọi 119: nếu bạn muốn gọi muốn gọi xe cứu thương, xe cứu hỏa khẩn cấp
Hãy nhớ rằng bạn vẫn có thể gọi đến các số điện thoại khẩn cấp trên ngay cả khi không có thẻ SIM. Chỉ cần chọn bấm gọi khẩn cấp trên màn hình. Hoặc gọi qua các bốt điện thoại công cộng màu xanh lá cây ở ngay bên lề đường, mà không cần phải bỏ tiền xu vào.
Các mẫu câu tiếng Nhật khi gọi khẩn cấp
Khi bạn gọi tới đường dây khẩn cấp, tổng đài viên sẽ thường hỏi: 火事ですか、救急ですか? (Kaji desu ka, kyuukyuu desu ka?), nghĩa là “Đây là trường hợp khẩn cấp hay hỏa hoạn?”.
Bạn cần nêu rõ tình huống đang gặp phải. Ví dụ: 火事です (Kaji desu) – “Đó là một đám cháy”, hoặc 救急です (Kyuukyuu desu), – “Đó là một trường hợp cấp cứu y tế”.
Sau đó, họ có thể hỏi bạn chuyện gì đã xảy ra:どうしましたか? (Dou shimashita ka?) – “Chuyện gì đã xảy ra vậy?”. Bạn có thể trả lời theo một trong các mẫu dưới đây:
| Câu tiếng Nhật | Cách phát âm | Bản dịch tiếng Việt |
| けがです | Kega desu | Tôi bị thương |
| 病気です | Byuki desu | Tôi bị bệnh |
| 交通事故です | Koutsuu jiko desu | Đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông |
| 胸が苦しいです | Mune ga kurushii desu | Tôi đang gặp khó khăn khi thở |
| 意識不明です | Ishiki fumei desu | (Ai đó) bất tỉnh |
| 高熱です | Kounetsu desu | (Tôi) bị sốt cao |
| 出血です | Shukketsu desu | (Ai đó) đang chảy máu |
Để hỗ trợ bạn, tổng đài viên sẽ cần biết tên, địa chỉ và số điện thoại của bạn. Bạn có thể nói:
- …です。 (… desu, “Tên tôi là …”)
- 住所は…です。 (Juusho wa…desu, “Địa chỉ của tôi là…”)
- 電話番号は…です。 (Denwa bangou wa…desu, “ Số điện thoại của tôi là…”)
Ngay cả khi bạn mới đến Nhật Bản, việc ghi nhớ địa chỉ và số điện thoại bằng tiếng Nhật có thể gặp khó khăn. Bạn nên ghi lại các thông tin này vào một tờ giấy và giữ nó trong ví. Lúc này có thể mang ra để đọc cho tổng đài viên.
Nhờ vả người lạ trong trường hợp khẩn cấp
Nếu bạn cần ai đó giúp thực hiện cuộc gọi khẩn cấp, có thể sử dụng mẫu câu “…を呼んでください” ( …o yonde kudasai, nghĩa là “Vui lòng gọi…”).
Ví dụ:
医者を呼んで下さい。 (Isha o yonde kudasai, “Hãy gọi bác sĩ”)
救急車を呼んで下さい。 (Kyuukyuusha o yonde kudasai, “Xin hãy gọi xe cứu thương”)
警察を呼んで下さい。 (Keisatsu o yonde kudasai, “Xin hãy gọi cảnh sát”)
消防車を呼んで下さい。 (Shou bou sha o yonde kudasai, “Xin hãy gọi cho sở cứu hỏa”)
Thực tình, không ai muốn phải dùng đến những từ này vào một ngày nào đó. Nhưng tốt nhất là bạn nên ghi nhớ hoặc ghi lại vào một cuốn sổ tay trong ví, phòng trường hợp khẩn cấp cần dùng đến.

